USD

USDC USD Coin

EPjFWd...Dt1v copy

USDC USDC

$1

0.00%

  • 24h 最高

    $1

  • 24h 最低

    $1

  • 24h 成交量(USDC)

    188.96M

  • 24h 成交量(USDT)

    188.96M

时间1分5分15分30分1小时4小时1天1周
简版专业版

10Vài giây trước

卖出

$1

4.05

$4.05

11Vài giây trước

卖出

$1

18.2

$18.2

11Vài giây trước

买入

$1

477

$477

11Vài giây trước

卖出

$1

477

$477

11Vài giây trước

卖出

$1

4.98

$4.98

11Vài giây trước

卖出

$1

3.13

$3.13

12Vài giây trước

卖出

$1

18.3

$18.3

12Vài giây trước

买入

$1

208

$208

13Vài giây trước

买入

$1

345

$345

13Vài giây trước

卖出

$1

203

$203

14Vài giây trước

卖出

$1

71

$71

14Vài giây trước

卖出

$1

153

$153

14Vài giây trước

卖出

$1

2.01K

$2.01K

14Vài giây trước

卖出

$1

96.5

$96.5

14Vài giây trước

卖出

$1

317

$317

15Vài giây trước

卖出

$1

250

$250

15Vài giây trước

卖出

$1

160

$160

15Vài giây trước

买入

$1

160

$160

15Vài giây trước

卖出

$1

16.4

$16.4

15Vài giây trước

卖出

$1

288

$288

15Vài giây trước

卖出

$1

71

$71

16Vài giây trước

卖出

$1

662

$662

17Vài giây trước

卖出

$1

296

$296

17Vài giây trước

卖出

$1

260

$260

18Vài giây trước

卖出

$1

260

$260

18Vài giây trước

卖出

$1

467

$467

19Vài giây trước

卖出

$1

1.43K

$1.43K

20Vài giây trước

买入

$1

3.19

$3.19

20Vài giây trước

卖出

$1

3.9K

$3.9K

20Vài giây trước

卖出

$1

495

$495

20Vài giây trước

卖出

$1

33.1

$33.1

20Vài giây trước

买入

$1

166

$166

21Vài giây trước

卖出

$1

1.43K

$1.43K

22Vài giây trước

买入

$1

482

$482

23Vài giây trước

买入

$1

250

$250

23Vài giây trước

卖出

$1

3.43

$3.43

23Vài giây trước

卖出

$1

76.3

$76.3

23Vài giây trước

买入

$1

65.2

$65.2

24Vài giây trước

买入

$1

5.97

$5.97

24Vài giây trước

卖出

$1

97.5

$97.5

24Vài giây trước

卖出

$1

5.49

$5.49

24Vài giây trước

卖出

$1

16.6

$16.6

24Vài giây trước

卖出

$1

250

$250

24Vài giây trước

卖出

$1

250

$250

25Vài giây trước

卖出

$1

6.91

$6.91

25Vài giây trước

买入

$1

18.3

$18.3

25Vài giây trước

买入

$1

20.4

$20.4

25Vài giây trước

卖出

$1

250

$250

26Vài giây trước

卖出

$1

44.2

$44.2

26Vài giây trước

买入

$1

24.6

$24.6

$50,684,761

U

USDC

27,086,181

U

USDS

23,593,264

USDC : USDS

1:0.999775

$24,500,144

U

USDC

4,986,329

S

SOL

106,593

USDC : SOL

1:0.005467

$10,050,905

U

USDC

2,854,512

U

USDY

6,717,709

USDC : USDY

1:0.933483

类型

数量/代币

用户