MOX

MOXIE Moxie

0x8C90...D527 copy

MOXIE MOXIE

$0.001515

+3.48%

  • 24 小時最高

    $0.00159

  • 24 小時最低

    $0.00145

  • 24 小時成交量(MOXIE)

    47.19M

  • 24 小時成交量(USDT)

    71.2K

時間1 分5 分15 分30 分1 小時4 小時1 天1 週
精簡版專業版

2Vài phút trước

賣出

$0.00152

3.49K

$5.3

4Vài phút trước

賣出

$0.00152

28.06K

$42.5

4Vài phút trước

賣出

$0.0015

5K

$7.49

5Vài phút trước

賣出

$0.00152

1.37K

$2.1

5Vài phút trước

賣出

$0.00152

2.89K

$4.4

5Vài phút trước

賣出

$0.00152

1.48K

$2.26

7Vài phút trước

買入

$0.0015

33.17K

$49.7

8Vài phút trước

賣出

$0.0015

1K

$1.5

9Vài phút trước

買入

$0.0015

47.91K

$71.7

9Vài phút trước

買入

$0.0015

43.77K

$65.5

11Vài phút trước

賣出

$0.00149

36.56K

$54.6

11Vài phút trước

賣出

$0.00149

350

$0.523

12Vài phút trước

賣出

$0.0015

198.52K

$297

12Vài phút trước

賣出

$0.0015

20K

$30.1

12Vài phút trước

賣出

$0.0015

14.77K

$22.2

14Vài phút trước

買入

$0.0015

12.03K

$18.1

18Vài phút trước

買入

$0.0015

25.59K

$38.5

19Vài phút trước

買入

$0.0015

3.25K

$4.9

19Vài phút trước

賣出

$0.0015

41.86K

$62.9

21Vài phút trước

買入

$0.0015

7.39K

$11.1

22Vài phút trước

賣出

$0.0015

63.64K

$95.7

22Vài phút trước

賣出

$0.00151

20K

$30.1

23Vài phút trước

賣出

$0.00151

61.03K

$92

23Vài phút trước

賣出

$0.00152

44.65K

$67.9

23Vài phút trước

賣出

$0.00152

44.65K

$67.9

24Vài phút trước

賣出

$0.00152

37.22K

$56.7

24Vài phút trước

賣出

$0.00153

24.2K

$36.9

24Vài phút trước

賣出

$0.00153

37.22K

$56.8

24Vài phút trước

賣出

$0.00151

704

$1.06

24Vài phút trước

賣出

$0.00151

20K

$30.2

24Vài phút trước

賣出

$0.00153

45.02K

$68.7

25Vài phút trước

賣出

$0.00151

28.27K

$42.7

25Vài phút trước

賣出

$0.00151

37K

$56

25Vài phút trước

買入

$0.00151

13.14K

$19.9

25Vài phút trước

賣出

$0.00151

37.03K

$56

25Vài phút trước

賣出

$0.00151

144.02K

$218

26Vài phút trước

賣出

$0.00152

21.53K

$32.8

26Vài phút trước

賣出

$0.00153

21.53K

$32.8

30Vài phút trước

賣出

$0.00153

564

$0.862

31Vài phút trước

賣出

$0.00153

737

$1.13

31Vài phút trước

賣出

$0.00153

4.33K

$6.63

31Vài phút trước

賣出

$0.00153

535

$0.82

32Vài phút trước

賣出

$0.00152

121K

$184

35Vài phút trước

賣出

$0.00153

106.52K

$163

36Vài phút trước

賣出

$0.00152

33.95K

$51.8

37Vài phút trước

賣出

$0.00153

2K

$3.06

39Vài phút trước

賣出

$0.00153

744

$1.14

39Vài phút trước

賣出

$0.00153

50K

$76.5

50Vài phút trước

買入

$0.00153

12.87K

$19.7

52Vài phút trước

買入

$0.00153

275.01K

$421

$260,620

M

MOXIE

85,960,967

W

WETH

38

WETH : MOXIE

1:2238543.9

$221,305

M

MOXIE

73,429,346

U

USDC

110,032

USDC : MOXIE

1:659.901

類型

數量/代幣

用戶