Platform features illustration

Tải ứng dụng Bitget Wallet

Cập nhật xu hướng mới nhất về memecoin, tác nhân AI và thị trường. Giao dịch các tài sản phổ biến một cách dễ dàng mà không cần chuẩn bị trước token phí gas!

Thời gian1m5m15m30m1H4H1D1W
LitePro

Lịch sử giao dịch Dragon Battles

Lịch sử giao dịch Dragon Battles

Địa chỉ TX 24h

Số lượng giao dịch trên chuỗi đối với DBR trong 24 giờ qua.

Địa chỉ mua : 0

Địa chỉ bán : 0

Phân tích dữ liệu dòng tiền 24h

So sánh dòng tiền ra và dòng tiền vào đối với DBR, xác định động lực thị trường.

Tăng : 

Giảm : 

Phân tích dòng tiền 24h

Những nhân tố thúc đẩy động lực đối với DBR: Whale, Dolphin và Fish.

Mua : $0

Bán : $0

  • Whale

    $0 Mua

    $0 Bán

  • Shark

    $0

    $0

  • Turtle

    $0

    $0

Tin tức

Hoán đổi

ccds FscScan
CCDS
FscScan
USDT FscScan
USDT
FscScan
NaN
≈ $NaN

Bạn nghĩ gì về DBR hôm nay?

50% 50%

$0

P
PancakeSwap
D

DRB

1,174

W

WBNB

0.0000

WBNB : DRB

1:638460842.3

Loại

Số lượng/‌Token

Người dùng

notData notData
Không có dữ liệu

Thông tin coin

Contract

0xf6...5ade

copy

Established

NaN days

Market cap

--

Valorisation entièrement diluée

--

Holders

--

Offre totale

--

Offre en circulation

--

Offre maximale

--

Nguồn

websit

Mainnet khác

S
Solana Mainnet
arrow-right
DBR
DBR
deBridge
$0.03294
+7.78%
$7.13K
DBR
DBR
deBridge
$0.004093
+0.00%
--
DBR
DBR
Debridge
$0.1499
+0.00%
--
B
BNB Chain Mainnet
DBR
DBR
Doubler
$0.01268
+2.14%
$5.14
DBR
DBR
DBR
$0.009250
+0.00%
--
B
Base Mainnet
arrow-right
DBR
DBR
Doubler Lite
$0.0{4}6349
+0.00%
--
DBR
DBRO
Decentral Bros
$0.0003863
-5.34%
$366
DBR
DBRETT
Dick Brett
$0.0{5}1421
-0.00%
$0.0832
A
Arbitrum Mainnet
DBR
DBR-10X
DBR-10x
$2.44
+0.00%
--
E
Ethereum Mainnet
DBR
DBRETT
Dark Brett
$0.0{4}3889
+0.00%
--

10 coin hàng đầu

1
BNB Card B

BNB Card

BNB Card
$0.003105
+3680.28%
2
Tutorial T

Tutorial

tut
$0.03110
+253.86%
3
Queenyi Mubarak Q

Queenyi Mubarak

QMubarak
$0.0009112
+53.45%
4
Bambi-Nance B

Bambi-Nance

Bambi
$0.001720
+102.58%
5
BNBXBT B

BNBXBT

BNBXBT
$0.003783
+42.77%
6
TTAI T

TTAI

ttai
$0.002341
+57.99%
7
AICell A

AICell

AICELL
$0.007143
+21.93%
8
Cheems C

Cheems

CHEEMS
$0.0{5}1420
+11.22%
9
Koma Inu K

Koma Inu

KOMA
$0.03801
+8.70%
10
Mubarakah M

Mubarakah

MUBARAKAH
$0.009220
+130.83%