MIN

MINU Minu

0xf48f...efd4 copy

MINU MINU

$0.0{7}347

-4.92%

  • 24 小時最高

    $0.0{7}365

  • 24 小時最低

    $0.0{7}347

  • 24 小時成交量(MINU)

    32.86B

  • 24 小時成交量(USDT)

    1168.28

買入
賣出
MINU MINU
合約安全檢測
時間1 分5 分15 分30 分1 小時4 小時1 天1 週
精簡版專業版

3Vài phút trước

買入

$0.0{7}347

10.00M

$0.347116

5Vài phút trước

買入

$0.0{7}347

61.00M

$2.118

34Vài phút trước

賣出

$0.0{7}348

2.91B

$101.278

2Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}35

138.81M

$4.863

2Vài giờ trước

買入

$0.0{7}35

377.49M

$13.23

3Vài giờ trước

買入

$0.0{7}351

1.19B

$41.879

5Vài giờ trước

買入

$0.0{7}352

102.25M

$3.603

5Vài giờ trước

買入

$0.0{7}352

1.10B

$38.911

6Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}351

8.33M

$0.292722

6Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}351

725.60M

$25.472

6Vài giờ trước

買入

$0.0{7}351

225.77M

$7.931

11Vài giờ trước

買入

$0.0{7}355

2.24B

$79.592

13Vài giờ trước

買入

$0.0{7}354

11.57K

$0.000409

13Vài giờ trước

買入

$0.0{7}354

58.04K

$0.002056

13Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}354

11.44B

$405.361

13Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}354

90.32M

$3.2

14Vài giờ trước

買入

$0.0{7}361

109.51M

$3.954

14Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}361

1.61B

$58.187

14Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}362

148.82M

$5.384

17Vài giờ trước

買入

$0.0{7}361

2.88B

$103.902

17Vài giờ trước

買入

$0.0{7}36

86.82M

$3.126

18Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}359

11.67M

$0.418637

18Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}359

46.10M

$1.653

20Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}358

875.88M

$31.36

20Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}358

59.73M

$2.138

20Vài giờ trước

買入

$0.0{7}359

54.52M

$1.958

20Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}359

1.08B

$38.83

20Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}359

11.54M

$0.413829

20Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}359

219.30M

$7.879

20Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}359

1.50M

$0.053893

20Vài giờ trước

買入

$0.0{7}359

30.00M

$1.076

21Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}358

121.76M

$4.361

21Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}358

2.31B

$82.879

22Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}36

7.50M

$0.270202

22Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}36

142.50M

$5.131

22Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}36

118.12M

$4.253

22Vài giờ trước

買入

$0.0{7}362

705.08M

$25.509

22Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}361

1.57B

$56.838

24Vài giờ trước

買入

$0.0{7}366

2.60M

$0.095011

24Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}365

51.00M

$1.862

24Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}366

9.19M

$0.335959

24Vài giờ trước

買入

$0.0{7}365

183.78M

$6.709

25Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}367

776.60K

$0.028473

25Vài giờ trước

買入

$0.0{7}367

15.53M

$0.570376

27Vài giờ trước

買入

$0.0{7}367

176.52K

$0.00648

30Vài giờ trước

買入

$0.0{7}367

299.38K

$0.01099

30Vài giờ trước

買入

$0.0{7}367

167.79K

$0.006159

31Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}367

17.65M

$0.647889

31Vài giờ trước

賣出

$0.0{7}367

928.92K

$0.034099

31Vài giờ trước

買入

$0.0{7}367

18.58M

$0.681989

$85,079

P
PancakeSwap
M

MINU

1,224,742,707,700

W

WBNB

76

WBNB : MINU

1:16102868444.5

類型

數量/代幣

用戶