Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0x1495...05ea
$0.6518
-1.77%
Giá cao 24h
$0.7565
Giá thấp 24h
$0.6481
KL 24h (DEAI)
2.74M
Khối lượng 24h(USDT)
1.91M
Không thể tải dữ liệu
7Vài phút trước
Mua
$0.6520
144
$94
10Vài phút trước
Bán
$0.6530
216
$141
13Vài phút trước
308
$201
21Vài phút trước
764
$498
27Vài phút trước
$0.6510
455
$296
1.7K
$1.11K
31Vài phút trước
1.64K
$1.06K
32Vài phút trước
10.02K
$6.54K
35Vài phút trước
17.2
$11.2
46Vài phút trước
$0.6540
729
$477
70Vài phút trước
292
$190
78Vài phút trước
1.42K
$930
81Vài phút trước
$0.6550
3.38K
$2.21K
$0.6560
500
$328
83Vài phút trước
713
$468
84Vài phút trước
$0.6570
103
$67.5
92Vài phút trước
232
$152
94Vài phút trước
310
$203
102Vài phút trước
539
$354
105Vài phút trước
471
$309
109Vài phút trước
3.01K
$1.97K
114Vài phút trước
100
$65.4
1.37K
$898
119Vài phút trước
142
$93.1
2Vài giờ trước
14.05K
$9.17K
6.37K
$4.18K
3.63K
$2.38K
$0.6610
1.27K
$840
$0.6620
4K
$2.65K
$0.6630
4.62K
$3.06K
90.4
$59.9
1.5K
$998
$0.6650
106
$70.2
$0.6660
491
$327
400
$266
9.19K
$6.11K
$1.12K
$0.6640
1.53K
$1.01K
2.27K
$1.5K
3Vài giờ trước
1.3K
$863
$0.6590
883
$582
20.65K
$13.62K
52.4
$34.1
$0.6480
2.69K
$1.74K
$0.6500
341
$221
973
$634
1.66K
$1.09K
135
$88.6
$0.6600
542
$357
4Vài giờ trước
2K
$1.32K
$6,853,509
DEAI
6,930,480
WETH
694
WETH : DEAI
1:5163.97
Thêm
14Vài giờ trước
+34.42K DEAI
+3.82 WETH
Xóa
12-19
-4.56K DEAI
-4.99 WETH
+22.56K DEAI
+1.31 WETH
-6.6K DEAI
-0.00 WETH
+0.00 DEAI
+1.32 WETH
-37.87K DEAI
-149 WETH
+109.55K DEAI
+135 WETH
-44.15K DEAI
-70.7 WETH
+60.37K DEAI
+68 WETH
12-18
-3.56K DEAI
-2.48K WETH
+16.33K DEAI
+2.48K WETH
-7K DEAI
+1.18 WETH
-3.45K DEAI
-1.27K WETH
+17.92K DEAI
+1.27K WETH
-2.45K DEAI
-0.1283 WETH
-1.96K DEAI
-2.43K WETH
+16.53K DEAI
+2.43K WETH
-12.65K DEAI
-86.1 WETH
+26.73K DEAI
+84.2 WETH
-11.1K DEAI
-6.52 WETH
+28.7K DEAI
+4.13 WETH
12-17
-5.55K DEAI
-4.52 WETH
+18.8K DEAI
+2.62 WETH
-7.59K DEAI
-3.58 WETH
+16.69K DEAI
+2.27 WETH
-3.41K DEAI
-2.32K WETH
+20.98K DEAI
+2.32K WETH
-12.5K DEAI
-9.21 WETH
+27.18K DEAI
+7.13 WETH
12-16
-32.24K DEAI
-7.02K DEAI
+1.04 WETH
-6.41K DEAI
-6.38 WETH
+18.29K DEAI
+4.43 WETH
-11.01K DEAI
-16.7 WETH
+27.37K DEAI
+14 WETH
12-15
-34.13K DEAI
-0.3250 WETH
-6.74K DEAI
-2.54 WETH
+19.53K DEAI
+0.5151 WETH
-4.71K DEAI
+0.7251 WETH
12-14
-12.7K DEAI
-0.6995 WETH
12-13
+11.67K DEAI
+4.01 WETH
12-12
-9.38K DEAI
-14.4 WETH
+27K DEAI
+11 WETH
-0.00 DEAI
-12.7 WETH