Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0x9F9c...4D24
$0.06628
-5.20%
Giá cao 24h
$0.06991
Giá thấp 24h
$0.06459
KL 24h (GLQ)
1.8M
Khối lượng 24h(USDT)
121.02K
Không thể tải dữ liệu
5Vài phút trước
Mua
$0.06629
14.52K
$963
14Vài phút trước
$0.06610
1.4K
$92.7
31Vài phút trước
Bán
1.54K
$102
64Vài phút trước
$0.06619
15K
$993
76Vài phút trước
2.27K
$150
93Vài phút trước
719
$47.6
95Vài phút trước
13.95K
$922
103Vài phút trước
7.83K
$519
108Vài phút trước
15.99K
$1.05K
2Vài giờ trước
25.36K
$1.68K
30.39K
$2.01K
$0.06640
6.63K
$440
3Vài giờ trước
19.59K
$1.29K
25.9K
$1.71K
$0.06600
11.4K
$753
79.75K
$5.26K
$0.06550
7.56K
$495
4Vài giờ trước
74.9
$4.91
$0.06500
308
$20
5Vài giờ trước
$0.06529
428
$27.9
1.45K
$95.2
177
$11.6
6Vài giờ trước
76.23K
$4.98K
1.98K
$129
$0.06460
38.65K
$2.49K
$0.06469
84.98K
$5.49K
39.01K
$2.52K
7Vài giờ trước
$0.06489
3.07K
$200
3.48K
$226
$0.06479
3.66K
$238
9Vài giờ trước
42K
$2.75K
$0.06579
2.88K
$190
$0.0654
41K
$2.68K
$0.0659
80.1K
$5.27K
17.58K
$1.16K
10Vài giờ trước
$0.06669
283
$18.9
735
$49.1
3.75K
$251
11Vài giờ trước
$0.06690
$762
1.22K
$82
$0.06679
9.8K
$655
24.64K
$1.65K
12Vài giờ trước
$0.06650
678
$45.1
288
$19.2
$0.06660
9.47K
$631
18.62K
$1.23K
13Vài giờ trước
12.63K
$838
15.03K
$999
10K
$664
8.96K
$594
$2,006,591
GLQ
15,367,346
WETH
291
WETH : GLQ
1:51212.1
Xóa
-71.54K GLQ
-2.82 WETH
Thêm
+32.92K GLQ
+3.58 WETH
+132.22K GLQ
+9.41 WETH
-274.83K GLQ
-5.58 WETH
12-19
+503.42K GLQ
+0.00 WETH
-503.4K GLQ
-0.00 WETH
+0.00 GLQ
+10.6 WETH
-442.04K GLQ
-3.14 WETH
12-18
-82.67K GLQ
-2.94 WETH
+155.65K GLQ
+1.35 WETH
-5.78K GLQ
12-17
-71.42K GLQ
-0.8537 WETH
+20.88K GLQ
+1.98 WETH
+503.4K GLQ
-503.23K GLQ
+503.23K GLQ
-500.93K GLQ
+3.59K GLQ
+0.1925 WETH
12-16
-0.00 GLQ
-10 WETH
+500.93K GLQ
-69.8K GLQ
-0.4190 WETH
+36.74K GLQ
+1.21 WETH
12-14
+13.1 WETH
-71.58K GLQ
-1.11 WETH
+36.68K GLQ
+1.93 WETH
12-13
+10 WETH
12-12
-84.74K GLQ
-1.63K WETH
+198.44K GLQ
+1.63K WETH
-11.7 WETH
12-11
+633 GLQ
+0.004131 WETH
12-10
+106.4K GLQ
+9.2 WETH
-273.39K GLQ
-4.3 WETH
12-09
+11.7 WETH
-401.98K GLQ
-1.2 WETH
-8.46K GLQ
-0.2252 WETH