OG

ARTHUR OG CHILL GUY

ACjvcZ...pump copy

Arthur Arthur

$0.0001661

-32.86%

  • 24 小時最高

    $0.0002474

  • 24 小時最低

    $0.0001052

  • 24 小時成交量(ARTHUR)

    206.32M

  • 24 小時成交量(USDT)

    32.99K

買入
賣出
Arthur Arthur
合約安全檢測
時間1 分5 分15 分30 分1 小時4 小時1 天1 週
精簡版專業版

45Vài phút trước

賣出

$0.0001661

724.33K

$120.333

73Vài phút trước

買入

$0.0001702

5816.29

$0.99

89Vài phút trước

賣出

$0.0001692

145.18K

$24.569

115Vài phút trước

賣出

$0.0001671

3833.13

$0.640648

119Vài phút trước

賣出

$0.0001675

118.54K

$19.86

2Vài giờ trước

賣出

$0.0001677

90.15K

$15.119

2Vài giờ trước

賣出

$0.0001681

361.28K

$60.733

2Vài giờ trước

買入

$0.0001708

185.82K

$31.734

2Vài giờ trước

賣出

$0.0001731

921.14K

$159.405

3Vài giờ trước

買入

$0.0001744

921.21K

$160.698

3Vài giờ trước

買入

$0.000174

132.33K

$23.027

3Vài giờ trước

賣出

$0.0001774

51.75K

$9.183

3Vài giờ trước

賣出

$0.0001782

13.35K

$2.38

3Vài giờ trước

賣出

$0.0001779

466.62K

$83.03

3Vài giờ trước

賣出

$0.0001806

159.24K

$28.764

3Vài giờ trước

賣出

$0.0001814

36.06K

$6.543

3Vài giờ trước

賣出

$0.0001815

183.34K

$33.267

4Vài giờ trước

賣出

$0.0001941

3.37M

$653.114

4Vài giờ trước

買入

$0.0001955

2.64M

$515.634

4Vài giờ trước

賣出

$0.0001897

53.02K

$10.059

4Vài giờ trước

賣出

$0.0001908

80.75K

$15.406

5Vài giờ trước

賣出

$0.0001897

67.00K

$12.709

5Vài giờ trước

賣出

$0.0001905

268.48K

$51.159

5Vài giờ trước

買入

$0.0001924

48.19K

$9.273

5Vài giờ trước

賣出

$0.0001911

250.83K

$47.928

5Vài giờ trước

賣出

$0.0001907

363.10K

$69.257

5Vài giờ trước

買入

$0.0001905

60.85K

$11.59

5Vài giờ trước

買入

$0.0001903

52.36K

$9.965

5Vài giờ trước

買入

$0.0001866

12.43K

$2.32

6Vài giờ trước

賣出

$0.0001863

5433.57

$1.012

7Vài giờ trước

賣出

$0.0001863

44.60K

$8.31

7Vài giờ trước

賣出

$0.0001861

73.93K

$13.754

7Vài giờ trước

賣出

$0.0001878

148.60K

$27.91

7Vài giờ trước

買入

$0.0001903

183.34K

$34.896

7Vài giờ trước

賣出

$0.0001892

149.62K

$28.31

7Vài giờ trước

賣出

$0.0001895

59.67K

$11.306

7Vài giờ trước

買入

$0.0001854

76.36K

$14.157

8Vài giờ trước

買入

$0.0001857

12.61K

$2.341

8Vài giờ trước

賣出

$0.0001852

292.43K

$54.155

8Vài giờ trước

賣出

$0.0001852

82.57K

$15.29

8Vài giờ trước

賣出

$0.0001853

15.49K

$2.869

8Vài giờ trước

賣出

$0.0001872

28.94K

$5.416

8Vài giờ trước

賣出

$0.0001873

59.33K

$11.113

8Vài giờ trước

賣出

$0.0001877

292.42K

$54.88

9Vài giờ trước

賣出

$0.0002041

657.21K

$134.142

9Vài giờ trước

賣出

$0.0002048

59.33K

$12.153

9Vài giờ trước

賣出

$0.0002051

118.66K

$24.334

9Vài giờ trước

賣出

$0.0002064

1.25M

$257.374

9Vài giờ trước

賣出

$0.0002079

59.33K

$12.335

9Vài giờ trước

賣出

$0.0002107

158.90K

$33.486

$70,901

A

ARTHUR

211,285,163

S

SOL

154

ARTHUR : SOL

1:0.0000007149

類型

數量/代幣

用戶

notData notData
暫無數據