Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
Cập nhật xu hướng mới nhất về memecoin, tác nhân AI và thị trường. Giao dịch các tài sản phổ biến một cách dễ dàng mà không cần chuẩn bị trước token phí gas!
UQC98_...AMtq
$5.42
-4.82%
Giá cao 24h
$5.66
Giá thấp 24h
$5.38
KL 24h (TSTON)
132.53K
Khối lượng 24h(USDT)
735K
Không thể tải dữ liệu
15Vài phút trước
Bán
$5.37
46.7
$252
25Vài phút trước
586
$3.15K
624
$3.36K
26Vài phút trước
$5.40
500
$2.7K
600
$3.23K
73Vài phút trước
Mua
499
80Vài phút trước
$5.41
572
$3.09K
88Vài phút trước
616
$3.33K
114Vài phút trước
575
117Vài phút trước
800
$4.31K
2Vài giờ trước
558
$3.01K
$3.1K
525
$2.84K
573
$2.71K
102
$554
$3.12K
3Vài giờ trước
$5.44
625
$3.39K
$5.45
$2.72K
$3.13K
4Vài giờ trước
$5.46
$2.73K
565
$3.08K
213
$1.15K
563
$3.07K
765
$4.17K
606
$3.29K
18.4
$100
5Vài giờ trước
627
$3.4K
1K
$5.41K
650
$3.52K
$5.44K
566
628
$3.41K
804
$4.38K
654
$3.57K
6Vài giờ trước
$3.28K
$5.48
$2.74K
529
$2.9K
$5.49
551
$3.02K
$5.5
$5.49K
$5.50
$3.3K
951
$5.24K
$5.51
722
$3.98K
$12,663,143
TSTON
1,175,081
USD₮
6,339,370
TSTON : USD₮
1:5.382
$3,985
371
TON
387
TON : TSTON
1:0.958075
Xóa
-49.2 USD₮
-9 TSTON
-61 USD₮
-11.2 TSTON
Thêm
11Vài giờ trước
+78.5 USD₮
+14 TSTON
16Vài giờ trước
+90.1 USD₮
+16 TSTON
+1.72 USD₮
+0.3049 TSTON
17Vài giờ trước
+2.58 USD₮
+0.4599 TSTON
+87.9 USD₮
+15.7 TSTON
18Vài giờ trước
+1.6K USD₮
+283 TSTON
-63.85K USD₮
-11.27K TSTON
19Vài giờ trước
-3.16 USD₮
-0.5583 TSTON
+235 USD₮
+41.6 TSTON
20Vài giờ trước
+2.99K USD₮
+528 TSTON
25Vài giờ trước
-93.26K USD₮
-16.52K TSTON
29Vài giờ trước
+79.44K USD₮
+13.98K TSTON
31Vài giờ trước
-49.7 USD₮
-8.74 TSTON
33Vài giờ trước
+63.86K USD₮
+11.27K TSTON
-75.16K USD₮
-13.21K TSTON
34Vài giờ trước
+968 USD₮
+170 TSTON
36Vài giờ trước
-151 TON
-143 TSTON
39Vài giờ trước
-210 USD₮
-36.7 TSTON
41Vài giờ trước
-5.66K USD₮
-994 TSTON
-223 USD₮
-39.1 TSTON
+7.37 USD₮
+1.3 TSTON
43Vài giờ trước
-92.6 USD₮
-16.3 TSTON
44Vài giờ trước
+354 USD₮
+62.5 TSTON
46Vài giờ trước
+78.7 USD₮
-4.89 USD₮
-0.8683 TSTON
01-11
+262 USD₮
+46.6 TSTON
-78.5 USD₮
-13.9 TSTON
+203 USD₮
+36.1 TSTON
-0.5511 USD₮
-0.09741 TSTON
-3.96 USD₮
-0.7064 TSTON
-1.07K USD₮
-192 TSTON
-12.01K USD₮
-2.15K TSTON
-50.7 USD₮
-9.26 TSTON
01-10
+6.84K USD₮
+1.24K TSTON
+4.94K USD₮
+893 TSTON
+5.85K USD₮
+1.06K TSTON
+14.6 USD₮
+2.67 TSTON
-5.9 USD₮
-1.08 TSTON
+5.41 USD₮
+1 TSTON
+998 USD₮
+182 TSTON
+141 USD₮
+25.6 TSTON
+199 USD₮
01-09
+35.9K USD₮
+6.54K TSTON
+2.05K USD₮
+373 TSTON
+18.5 USD₮
+3.36 TSTON
+1.5K USD₮
+272 TSTON
+10.59K USD₮
+1.9K TSTON
-5.38 USD₮
-0.9677 TSTON